BÀI 10 ~や~など
~やら~やら Cấu trúc: N・Vる・Aい+やらÝ nghĩa: + Đưa ra ví dụ, ngoài ví dụ đưa ra còn nhiều cái khác nữa
Read more~やら~やら Cấu trúc: N・Vる・Aい+やらÝ nghĩa: + Đưa ra ví dụ, ngoài ví dụ đưa ra còn nhiều cái khác nữa
Read more新完全マスター文法N2 Shinkanzen Master Ngữ pháp N2 Ngữ pháp N2 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. Bài 2 ~している(進行中). 「復習」今、新幹線の時間を調べていることだから、もうちょっと持って。
Read moreTừ vựng N2 luyện thi JLPT theo sách Shinkanzen Master. Bài 1: Tính cách/đặc trưng của con người 1章 人間 2課 人の性格・特徴
Read more