BÀI 5 – ~だけ

新完全マスター文法N2 Shinkanzen Master Ngữ pháp N2  Ngữ pháp N2 luyện thi theo sách Shinkanzen Master. [復習] 母にだけ本当のことを話した。 Tôi chỉ nói sự thật cho mẹ thôi. 私はテレビが好きではない。ニュース番組しか見ない。 Tôi không thích xem ti vi. Tôi chỉ xem chương trình thời sự. ~に限り Cấu trúc:N+に限りÝ nghĩa: Sử dụng để diễn tả sự giới hạn, biểu thị sự giới hạn hoặc chỉ dành đặc biệt cho một đối tượng nào đó. Thường được dịch là “chỉ, chỉ dành cho, chỉ riêng, chỉ giới hạn trong”. Ví dụ: このちらしを持参のお客様に限り、すべての商品を1割引でお買い求めいただけます. Chỉ giới hạn những người khách hàng tham gia mang theo tờ rơi này, khi mua hàng có thể được giảm 10% khi mua toàn bộ

Read more