TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ THỜI TRANG

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Cho dù bạn không học về ngành thời trang nhưng những từ vựng tiếng Nhật mà KVBro tổng hợp sau đây sẽ rất cần thiết cho bạn trong cuộc sống hàng ngày khi bạn đi shopping mua đồ lựa chọn kích cỡ quần áo giày dẹp. Hãy học thêm những từ mới về chủ đề thời trang cùng KVBro nhé!

Contents

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ KÍCH THƯỚC QUẦN ÁO

từ vựng tiếng nhật thời trang kvbro từ vựng tiếng nhật thời trang kvbro
Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
着丈 きたけ Chiều dài áo tính từ cổ áo phía trước
身丈 みたけ Chiều dài áo tính từ cổ áo phía sau
袖丈 そでたけ Chiều dài tay áo
肩幅 かたはば Độ rộng vai
天巾 てんはば Độ rộng cổ áo
襟元 えりもと Cổ áo
トップバスト とっぷばすと Vòng ngực đỉnh
アンダーバスト あんだーばすと Vòng ngực phía dưới
バスト(胸囲) (きょうい) Vòng ngực
ウエスト(胴囲) (どうい) Vòng eo
ヒップ(腰囲) (ようい) Vòng mông
股上 またがみ Độ dài tính từ đũng quần tới cạp quần
股下 またした Độ dài tính từ đũng quần tới gấu quần
わたり わたり Độ dài ống quần
裾幅 すそはば Chiều ngang ống quần
太もも幅 ふとももはば Chiều ngang phần đùi
脇丈 わきたけ Chiều dài quần tính từ cạp quần tới gấu quần

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO GIÀY DÉP

TỪ VỰNG VỀ HỌA TIẾT VẢI

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
無地 むじ trơn (không họa tiết)
迷彩柄 めいさいがら Họa tiết rằn ri
チェック柄 ちぇっくがら Họa tiết kẻ caro
花柄 はながら Họa tiết hoa
ボーダー柄 ぼーだーがら Họa tiết kẻ sọc ngang
小紋柄 こもんがら Họa tiết li ti
ドット柄 どっとがら Hoa tiết chấm bi
千鳥柄 ちどりがら Họa tiết zik zắk
ストライプ柄 すとらいぷがら Họa tiết kẻ sọc dọc
アーガイル柄 あーがいるがら Họa tiết hình quả trám
ノルディック柄 のるでぃっくがら Họa tiết Nordic
プリント柄 ぷりんとがら Họa tiết in
和柄 わがら Họa tiết truyền thống Nhật

TỪ VỰNG VỀ TÔNG MÀU TRANG PHỤC

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
バイカラー Hai màu sắc trong một trang phục
パステルカラー Màu trầm pastel
ビビッドカラー Màu sắc sống động
膨張色 ぼうちょういろ Màu tạo cảm giác giãn to
収縮色 しゅうしゅくいろ Màu tạo cảm giác co nhỏ
暖色 だんしょく Gam màu ấm
寒色 かんしょく Gam màu lạnh

TỪ VỰNG VỀ KÍCH THƯỚC GIÀY DÉP

từ vựng tiếng nhật

Tiếng Nhật Hiragana Tiếng Việt
足長 そくちょう Chiều dài bàn chân
足囲 そくい Bề ngang chân
靴幅 くつはば Bề ngang giày

BẢNG SIZE GIÀY CỦA CÁC HÃNG NỔI TIẾNG BÁN TẠI NHẬT ADIDAS-NIKE-PUMA-NEW BLANCE

HỌC TIẾNG NHẬT THEO CHỦ ĐỀ

từ vựng tiếng nhật

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (6 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản