Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề về DỤNG CỤ Y TẾ-KHÁM CHỮA BỆNH. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật nhé.
Kanji | Từ Vựng | Nghĩa |
絆創膏 | ばんそうこう | Băng dán |
バンドエイド | Băng dán | |
ガーゼ | Gạc (để buộc vết thương) | |
包帯 | ほうたい | Gạc quấn |
三角巾 | さんかくきん | khăn hình tam giác |
救急箱 | きゅうきゅうばこ | Hộp đồ sơ cứu |
救急用品 | きゅうきゅう ようひん | Đồ dùng cấp cứu |
ギプス | Băng bó bột | |
担架 | たんか | Cáng |
車椅子 | くるまいす | Xe lăn |
松葉杖 | まつばづえ | Nạng |
杖 | つえ | Gậy |
錠剤 | じょうざい | Thuốc viên |
錠 | じょう | Thuốc viên |
カプセル | Vỏ thuốc con nhộng | |
液 | えき | Thuốc nước |
シロップ | Siro | |
包 | ほう/ ぽう/つつみ | thuốc gói (thuốc dạng bột) |
のど飴 | のどあめ | Viên ngậm |
のどスプレー | Thuốc xịt họng | |
点鼻薬 | てんびやく | Thuốc nhỏ mũi |
目薬 | めぐすり | Thuốc nhỏ mắt |
飲み薬 | のみぐすり | Thuốc uống |
内服薬 | ないふくやく | Thuốc uống |
氷のう | ひょうのう | Dụng cụ đựng nước đá áp cho Hạ sốt |
体温計 | たいおんけい | Nhiệt kế |
診断 | しんだん | Khám |
麻酔 | ますい | Gây mê, thuốc tê |
手術 | しゅじゅつ | Phẫu thuật |
救急車 | きゅうきゅうしゃ | Xe cấp cứu |
注射器 | ちゅうしゃ き | Ống tiêm |
聴診器 | ちょうしん き | Ống nghe |
手術帽 | しゅじゅつぼう | Mũ phẫu thuật |
CTスキャン | CT scan | |
レントゲン/エックスせん | X-quang | |
体重計 | たいじゅうけい | Cân trọng lượng |
身長計 | しんちょうけい | Thước đo chiều cao |
血圧計 | けつあつけい | Máy đo huyết áp |
採血 | さいけつ | Lấy máu để thử |
採尿 | さいにょう | Lấy mẫu nước tiểu |
採尿カップ | さいにょうかっぷ | Cốc lấy nước tiểu |
採便 | さいべん | Lấy mẫu phân |
採便容器 | さいべんようき | Dụng cụ lấy mẫu thử phân |
歯列矯正器具 | しれつきょうせいきぐ | Thiết bị chỉnh hình răng (niềng răng) |
補聴器 | ほちょうき | Thiết bị trợ thính |
外科医 | げかい | Bác sĩ ngoại khoa |
看護婦 | かんごふ | Nữ y tá |
医者 | いしゃ | Bác sĩ |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.