TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CƠ QUAN NHÀ NƯỚC VÀ MỘT SỐ CHỨC DANH
Sau đây KVBro xin tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật và tiếng Anh về cơ quan nhà nước Việt Nam cũng như các chức danh.
Contents
CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẢNG
Tiếng Việt/Tiếng Anh | Tiếng Nhật/Hiragana |
Đảng cộng sản Việt Nam The Communist Party of Vietnam |
ベトナム共産党 べとなむきょうさんとう |
Đại hội đảng toàn quốc National Congress of the Communist Party of Vietnam |
全国党大会 ぜんこくとうたいかい |
Ban chấp hành trung ương đảng The Central Committee of the Communist Party of VietNam |
中央実行委員会 ちゅうおうじっこういいんかい |
Bộ chính trị Politburo Committee |
政治局 せいじきょく |
Tổng bí thư The secretary general |
書記長 しょきちょう |
Ủy viên bộ chính trị Committee of a party |
政治局員 せいじきょくいん |
Đảng bộ Committee of a party |
共産党組職 きょうさんとうそしき |
Đảng ủy Party executive committee |
共産党執行委員会 きょうさんとうしっこういいんかい |
Tỉnh ủy Party provincial committee |
省共産党執行委員会 しょうきょうさんとうしっこういいんかい |
Huyện ủy District party committee |
県共産党執行委員会 けんきょうさんとうしっこういいんかい |
Quận ủy District party committee |
区共産党執行委員会 くきょうさんとうしっこういいんかい |
CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CÁC BỘ NGÀNH
Tiếng Việt/Tiếng Anh | Tiếng Nhật/Hiragana |
Văn phòng chính phủ Office of the Government |
政府事務局 (官局) せいふじむきょく |
Thanh tra chính phủ Government Inspectorate |
政府監査役 せいふかんさやく |
Bộ quốc phòng Ministry of National Defence |
国防省 こくぼうしょう |
Bộ ngoại giao Ministry of Foreign Affaires |
外務省 がいむしょう |
Bộ công an Ministry of Public Security |
公安省 こうあんしょう |
Bộ công thương Ministry of Industry and Trade |
商工省 しょうこうしょう |
Bộ kế hoạch và đầu tư Ministry of Planning and Investment |
計画投資省 けいかくとうししょう |
Bộ tài chính Ministry of Finance |
財務省 ざいむしょう |
Bộ tư pháp Ministry of Justice |
法務省 ほうむしょう |
Bộ nội vụ Ministry of Interior |
内務省 ないむしょう |
Bộ xây dựng Ministry of Construction |
建設省 けんせつしょう |
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn Ministry of Agriculture and Rural Development |
農業農村開発省 のうぎょうのうそんかいはつしょう |
Bộ y tế Ministry of Health |
医療省(厚生省) いりょうしょう(こうせいしょう) |
Bộ lao động, thương binh và xã hội Ministry of Labour – Invalids and Social Affairs |
労働傷病弊社会福祉省 ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう |
Bộ thông tin và truyền thông Ministry of Information and Communication |
情報通信省 じょうほうつうしんしょう |
Bộ khoa học và công nghệ Ministry of Science and Technology |
科学技術省 かがくぎじゅつしょう |
Bộ tài nguyên và môi trường Ministry of Natural Resources and Environment |
資源環境省 しげんかんきょうしょう |
Bộ giao thông vận tải Ministry of Transportation |
交通運輸省 こうつううんゆしょう |
Bộ giáo dục và đào tạo Ministry of Education and Training |
教育訓練省 (文部省) きょういくくんれんしょう(もんぶしょう) |
Bộ văn hóa, thể thao và du lịch Ministry of Culture, Sports and Tourism |
文化スポーツ観光省 ぶんかすぽーとかんこうしょう |
Ngân hàng nhà nước VN The State Bank of Vietnam |
ベトナム国家銀行 べとなむこっかぎんこう |
Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản Embassy of Vietnam in Japan |
在日ベトナム大使館 ざいにちべとなむたいしかん |
Lãnh sự quán Việt Nam tại Nhật Bản Consulate of Vietnam in Japan |
在日べとなむ領事館 ざいにちべとなむりょうじかん |
CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CHỨC DANH NHÀ NƯỚC
Tiếng Việt/Tiếng Anh | Tiếng Nhật/Hiragana |
Tổng bí thư The General Secretary |
書記長 しょきちょう |
Chủ tịch nước The President of Vietnam |
国家主席(大統領) こっかしゅせき(だいとうりょう) |
Chủ tịch quốc hội Chairman of the National Assembly |
国会議長 こっかいぎちょう |
Thủ tướng Prime Minister of Vietnam |
首相(総理大臣) しゅしょう(そうりだいじん) |
Phó thủ tường thường trực Permanent Deputy Prime Minister |
常任副首相 じょうにんふくしゅしょう |
Phó thủ tướng Deputy Prime Minister |
副首相 ふくしゅしょう |
Bộ trưởng Minister |
大臣 だいじん |
Thứ trưởng Deputy Minister |
副大臣(次官) ふくだいじん(じかん) |
Cục trưởng, vụ trưởng Director General |
局長 きょくちょう |
Cục phó, Vụ phó Deputy Director General |
副局長 ふくきょくちょう |
Viện trưởng Director of Institute |
院長 いんちょう |
Chánh án Chief Justice |
裁判長 さいばんちょう |
Thống đốc (ngân hành nhà nước) Governor of State Bank |
総裁(国家銀行総裁) そうさい(こっかぎんこうそうさい) |
Bí thư tỉnh ủy Provincial party secretaries |
省共産党執行委員会の書記 しょうきょうさんとうしっこういいんかいのしょき |
Chủ tịch ủy ban nhân dân Chairwoman of the People’s Committee |
人民委員会委員長(知事) じんみんいいんかいいいんちょう(ちじ) |
Chủ tịch hội đồng nhân dân People’s Council Chairman |
人民評議会議長(議会の議長) じんみんひょうぎかいぎちょう(ぎかいのぎちょう) |
Giám đốc sở Director of Department |
局長 きょくちょう |
Chủ tịch công đoàn President of Labor Union |
労働組合会長 ろうどうくみあいかいちょう |
Chủ tịch hội hữu nghị việt nhật Chairman of the Vietnam-Japan Friendship Association |
越日友好協会会長 |
Tổng thư ký ( liên hiệp quốc ) Secretary General |
国連事務総長 こくれんじむそうちょう |
CÁC TỔ CHỨC XÃ HỘI CÔNG TY NHÀ NƯỚC
Tiếng Việt/Tiếng Anh | Tiếng Nhật/Hiragana |
Ủy ban dân tộc National committee |
民族委員会 みんぞくいいんちょう |
Bảo hiểm xã hội VN Vietnam Social Security |
ベトナム社会保険 べとなむしゃかいほけん |
Thông tấn xã VN Vietnam News Agency |
ベトナム通信社 べとなむつうしんしゃ |
Đài tiếng nói VN Voice of Vietnam |
ベトナム放送局 べとなむほうそうきょく |
Đài truyền hình VN Vietnam Television |
ベトナムテレビ局 べとなむてれびきょく |
Học viện chính trị quốc gia HCM Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration |
ホーチミン国家政治学院 ホーチミンこっかせいじがくいん |
Viện khoa học và công nghệ Vietnam Academy of Science and Technology |
ベトナム科学技術研究所 べとなむかがくぎじゅつけんきゅうしょ |
Viện khoa học và xã hội Vietnamese Academy of Social Sciences |
ベトナム社会科学研究所 べとなむしゃかいかがくけんきゅうしょ |
Hôi chữ thập đỏ Vietnam Red Cross |
ベトナム赤十字協会 べとなむあかじゅうじきょうかい |
Hội cựu chiến binh Vienam Veterans |
退役軍人協会 たいえきぐんじんきょうかい |
Hội liên hiệp phụ nữa VN Vietnam Women’s Union |
ベトナム女性連合協会 べとなむじょせいれんごうきょうかい |
Ủy ban chứng khoán nhà nước State Securities Commision of Vietnam |
国家証券委員会 こっかしょうけんいいんかい |
Mặt trận tổ quốc Việt Nam Vietnam’s Fatherland Front |
ベトナム祖国戦線 べとなむそこくせんせん |
Cục quản lí xuất nhập cảnh Entry and Exit Management Department |
入国管理局 にゅうかんかんりきょく |
Phòng thương mại và công nghiệp VN Vietnam Chamber of Commerce and Industry |
ベトナム商工会議所 べとなむしょうこうかいぎしょ |
Ban quản lý lăng chủ tịch HCM Ho Chi Minh Mausoleum Management |
ホーチミン廟管理委員会 ほーちみんみょうかんりいいんかい |
Đánh giá bài viết:
KVBro-Nhịp sống Nhật Bản