TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT VỀ CƠ QUAN NHÀ NƯỚC VÀ MỘT SỐ CHỨC DANH

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (5 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin tổng hợp các từ vựng tiếng Nhật và tiếng Anh về cơ quan nhà nước Việt Nam cũng như các chức danh.

Contents

CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN ĐẢNG

Tiếng Việt/Tiếng Anh Tiếng Nhật/Hiragana
Đảng cộng sản Việt Nam
The Communist Party of Vietnam
ベトナム共産党
べとなむきょうさんとう
Đại hội đảng toàn quốc
National Congress of the Communist Party of Vietnam
全国党大会
ぜんこくとうたいかい
Ban chấp hành trung ương đảng
The Central Committee of the Communist Party of VietNam
中央実行委員会
ちゅうおうじっこういいんかい
Bộ chính trị
Politburo Committee
政治局
せいじきょく
Tổng bí thư
The secretary general
書記長
しょきちょう
Ủy viên bộ chính trị
Committee of a party
政治局員
せいじきょくいん
Đảng bộ
Committee of a party
共産党組職
きょうさんとうそしき
Đảng ủy
Party executive committee
共産党執行委員会
きょうさんとうしっこういいんかい
Tỉnh ủy
Party provincial committee
省共産党執行委員会
しょうきょうさんとうしっこういいんかい
Huyện ủy
District party committee
県共産党執行委員会
けんきょうさんとうしっこういいんかい
Quận ủy
District party committee
区共産党執行委員会
くきょうさんとうしっこういいんかい

CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CÁC BỘ NGÀNH

Tiếng Việt/Tiếng Anh Tiếng Nhật/Hiragana
Văn phòng chính phủ
Office of the Government
政府事務局 (官局)
せいふじむきょく
Thanh tra chính phủ
Government Inspectorate
政府監査役
せいふかんさやく
Bộ quốc phòng
Ministry of National Defence
国防省
こくぼうしょう
Bộ ngoại giao
Ministry of Foreign Affaires
外務省
がいむしょう
Bộ công an
Ministry of Public Security
公安省
こうあんしょう
Bộ công thương
Ministry of Industry and Trade
商工省
しょうこうしょう
Bộ kế hoạch và đầu tư
Ministry of Planning and Investment
計画投資省
けいかくとうししょう
Bộ tài chính
Ministry of Finance
財務省
ざいむしょう
Bộ tư pháp
Ministry of Justice
法務省
ほうむしょう
Bộ nội vụ
Ministry of Interior
内務省
ないむしょう
Bộ xây dựng
Ministry of Construction
建設省
けんせつしょう
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Ministry of Agriculture and Rural Development
農業農村開発省
のうぎょうのうそんかいはつしょう
Bộ y tế
Ministry of Health
医療省(厚生省)
いりょうしょう(こうせいしょう)
Bộ lao động, thương binh và xã hội
Ministry of Labour – Invalids and Social Affairs
労働傷病弊社会福祉省
ろうどうしょうびょうへいしゃかいふくししょう
Bộ thông tin và truyền thông
Ministry of Information and Communication
情報通信省
じょうほうつうしんしょう
Bộ khoa học và công nghệ
Ministry of Science and Technology
科学技術省
かがくぎじゅつしょう
Bộ tài nguyên và môi trường
Ministry of Natural Resources and Environment
資源環境省
しげんかんきょうしょう
Bộ giao thông vận tải
Ministry of Transportation
交通運輸省
こうつううんゆしょう
Bộ giáo dục và đào tạo
Ministry of Education and Training
教育訓練省 (文部省)
きょういくくんれんしょう(もんぶしょう)
Bộ văn hóa, thể thao và du lịch
Ministry of Culture, Sports and Tourism
文化スポーツ観光省
ぶんかすぽーとかんこうしょう
Ngân hàng nhà nước VN
The State Bank of Vietnam
ベトナム国家銀行
べとなむこっかぎんこう
Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản
Embassy of Vietnam in Japan
在日ベトナム大使館
ざいにちべとなむたいしかん
Lãnh sự quán Việt Nam tại Nhật Bản
Consulate of Vietnam in Japan
在日べとなむ領事館
ざいにちべとなむりょうじかん

CÁC TỪ LIÊN QUAN ĐẾN CHỨC DANH NHÀ NƯỚC

Tiếng Việt/Tiếng Anh Tiếng Nhật/Hiragana
Tổng bí thư
The General Secretary
書記長
しょきちょう
Chủ tịch nước
The President of Vietnam
国家主席(大統領)
こっかしゅせき(だいとうりょう)
Chủ tịch quốc hội
Chairman of the National Assembly
国会議長
こっかいぎちょう
Thủ tướng
Prime Minister of Vietnam
首相(総理大臣)
しゅしょう(そうりだいじん)
Phó thủ tường thường trực
Permanent Deputy Prime Minister
常任副首相
じょうにんふくしゅしょう
Phó thủ tướng
Deputy Prime Minister
副首相
ふくしゅしょう
Bộ trưởng
Minister
大臣
だいじん
Thứ trưởng
Deputy Minister
副大臣(次官)
ふくだいじん(じかん)
Cục trưởng, vụ trưởng
Director General
局長
きょくちょう
Cục phó, Vụ phó
Deputy Director General
副局長
ふくきょくちょう
Viện trưởng
Director of Institute
院長
いんちょう
Chánh án
Chief Justice
裁判長
さいばんちょう
Thống đốc (ngân hành nhà nước)
Governor of State Bank
総裁(国家銀行総裁)
そうさい(こっかぎんこうそうさい)
Bí thư tỉnh ủy
Provincial party secretaries
省共産党執行委員会の書記
しょうきょうさんとうしっこういいんかいのしょき
Chủ tịch ủy ban nhân dân
Chairwoman of the People’s Committee
人民委員会委員長(知事)
じんみんいいんかいいいんちょう(ちじ)
Chủ tịch hội đồng nhân dân
People’s Council Chairman
人民評議会議長(議会の議長)
じんみんひょうぎかいぎちょう(ぎかいのぎちょう)
Giám đốc sở
Director of Department
局長
きょくちょう
Chủ tịch công đoàn
President of Labor Union
労働組合会長
ろうどうくみあいかいちょう
Chủ tịch hội hữu nghị việt nhật
Chairman of the Vietnam-Japan Friendship Association
越日友好協会会長
Tổng thư ký ( liên hiệp quốc )
Secretary General
国連事務総長
こくれんじむそうちょう

CÁC TỔ CHỨC XÃ HỘI CÔNG TY NHÀ NƯỚC

Tiếng Việt/Tiếng Anh Tiếng Nhật/Hiragana
Ủy ban dân tộc
National committee
民族委員会
みんぞくいいんちょう
Bảo hiểm xã hội VN
Vietnam Social Security
ベトナム社会保険
べとなむしゃかいほけん
Thông tấn xã VN
Vietnam News Agency
ベトナム通信社
べとなむつうしんしゃ
Đài tiếng nói VN
Voice of Vietnam
ベトナム放送局
べとなむほうそうきょく
Đài truyền hình VN
Vietnam Television
ベトナムテレビ局
べとなむてれびきょく
Học viện chính trị quốc gia HCM
Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
ホーチミン国家政治学院
ホーチミンこっかせいじがくいん
Viện khoa học và công nghệ
Vietnam Academy of Science and Technology
ベトナム科学技術研究所
べとなむかがくぎじゅつけんきゅうしょ
Viện khoa học và xã hội
Vietnamese Academy of Social Sciences
ベトナム社会科学研究所
べとなむしゃかいかがくけんきゅうしょ
Hôi chữ thập đỏ
Vietnam Red Cross
ベトナム赤十字協会
べとなむあかじゅうじきょうかい
Hội cựu chiến binh
Vienam Veterans
退役軍人協会
たいえきぐんじんきょうかい
Hội liên hiệp phụ nữa VN
Vietnam Women’s Union
ベトナム女性連合協会
べとなむじょせいれんごうきょうかい
Ủy ban chứng khoán nhà nước
State Securities Commision of Vietnam
国家証券委員会
こっかしょうけんいいんかい
Mặt trận tổ quốc Việt Nam
Vietnam’s Fatherland Front
ベトナム祖国戦線
べとなむそこくせんせん
Cục quản lí xuất nhập cảnh
Entry and Exit Management Department
入国管理局
にゅうかんかんりきょく
Phòng thương mại và công nghiệp VN
Vietnam Chamber of Commerce and Industry
ベトナム商工会議所
べとなむしょうこうかいぎしょ
Ban quản lý lăng chủ tịch HCM
Ho Chi Minh Mausoleum Management
ホーチミン廟管理委員会
ほーちみんみょうかんりいいんかい

 

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (5 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

KVBro - Nhịp sống Nhật Bản

Cám ơn các bạn đã ghé thăm trang web của KVBRO-Nhịp sống Nhật Bản. Xin vui lòng không đăng lại nội dung của trang web này nếu bạn chưa liên lạc với chúng tôi.