Site icon KVBro

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 6: ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH

Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ DÙNG PHÒNG KHÁCH”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé.

Tiếng Nhật (Hiragana) Tiếng Việt
リビングルーム phòng khách
居間(いま) phòng khách
ソファ ghế sofa
カウチソファ/ 寝椅子 ghế bành
椅子(いす) ghế
デスク bàn
机(つくえ) bàn
テブル bàn
炬燵(こたつ) bàn có lò sưởi
花瓶(かびん) lọ hoa
飾り物(かざりもの) đồ trang trí
置物(おきもの) đồ trưng bày
カレンダー tấm lịch
テレビ ti vi
扇風機(せんぷうき) quạt điện
暖房(だんぼう) máy sưởi
エアコン/空調機器(くうちょうきき) máy điều hòa
シーリングファン quạt trần
天井扇風機(てんじょうせんぷき) quạt trần
本棚(ほんだな) giá sách
家具(かぐ) đồ gia dụng
居間の収納(いまのしゅうのう) tủ đựng đồ phòng khách
テレビ台(だい)/ テレビボード kệ để tivi
壁時計(かべどけ) đồng hồ treo tường
絵(え) tranh
電球(でんきゅう) bóng đèn
照明(しょうめい) đèn
天井(てんじょう) trần nhà
壁(かべ) tường
窓(まど) cửa sổ
ドア cửa
網戸(あみど) cửa lưới chống muỗi
居間壁紙(いまかべがみ) giấy dán tường phòng khách
フローリング sàn gỗ
カーペット thảm
ホットカーペット thảm điện

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

Exit mobile version