TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 3: ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG TRONG NHÀ

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (10 votes, average: 4.60 out of 5)

Loading...

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ ĐIỆN GIA DỤNG TRONG NHÀ CỦA BẠN”. Có lẽ không từ nào thông dụng bằng các vật dụng bạn sử dụng hàng ngày trong căn nhà của bạn. Khi hiểu hết mọi thứ trong nhà bằng tiếng Nhật cũng rất thú vị và có động lực để học tiếp những từ khó hơn.

Tiếng Nhật (Hiragana) Tiếng Việt
炊飯器(すいはんき) nồi cơm điện
電子レンジ
(でんしれんじ)
lò vi sóng
ポップアップ トースター máy nướng bánh mì
スチームクッカー nồi hấp
グリル鍋
(グリルなべ)
chảo nướng
オーブン lò nướng
おかゆメーカ nồi nấu cháo
電気圧力鍋
(でんきあつりょくなべ)
nồi áp suất điện
たこ焼き器
(たこやきき)
máy làm Takoyaki
IHクッキングヒーター bếp từ
 IH調理器
(IHちょうりき )
bếp từ
ガスレンジ bếp ga
カセットコンロ アイ bếp ga di động
消臭器
(しょうしゅうき)
máy hút mùi
冷蔵庫(れいぞうこ) tủ lạnh
冷凍庫(れいとうこ) tủ giữ đông
ミックサー máy xay
泡立て器
(あわたてき)
máy đánh trứng
エアコン máy điều hòa
扇風機(せんぷうき) quạt
暖房(だんぼう) máy sưởi
ヒーター máy sưởi
電気敷き毛布
(でんきしきもうふ)
chăn điện
電気カーペット
(でんきかーぺっと)
thảm điện
空気清浄器
(くうきせいじょうき)
máy lọc khí
加湿器(かしつき) máy tạo ẩm
除湿機(じょしつき) máy hút ẩm
アイロン bàn là
ドライヤー máy sấy tóc
テレビ ti vi
DVDプレーヤー máy nghe đĩa DVD
ラジオ radio
デスクトップパソコン máy tính
ノートパソコン máy tính xách tay
プリンター máy in
電話器(でんわき) điện thoại để bàn
携帯電話
(けいたいでんわ)
điện thoại di động
スマホ điện thoại thông minh
タブレット máy tính bảng
照明(しょうめい) đèn
電球(でんきゅう) bóng đèn
電灯(でんとう) bóng đèn trần
懐中電灯
(かいちゅうでんとう)
đèn pin
洗濯機(せんたくき) máy giặt
乾燥機(かんそうき) máy sấy
充電(じゅうでん) Sạc điện
目覚まし時計
(めざましどけい)
đồng hồ báo thức
腕時計(うでとけい) đồng hồ đeo tay
壁時計(かべとけい) đồng hồ treo tường
アイロン bàn là
ヘアドライヤー máy sấy tóc
体重計
(たいじゅうけい)
cân sức khỏe
掃除機(そうじき) máy hút bụi
ロボット型クリーナー robot hút bụi
電気ケトル
(でんきけとる)
bình đun nước
電動ミシン
(でんどうミシン)
máy may
ヒゲトリマー máy cạo râu
美容器(びようき) máy chăm sóc da
変換プラグ
(へんかんプラグ)
bộ chuyển chân cắm điện
テーブルタップ ổ cắm điện
変圧器(へんあつき) máy biến áp
食器洗い機
(しょっきあらいき)
máy rửa bát
食器乾燥機
(しょっきかんそうき)
máy sấy bát
マッサージ器
(まっさーじき)
máy mát xa
カメラ máy chụp ảnh
ビデオカメラ máy quay phim
防犯カメラ
(ぼうはんかめら)
máy quay phim chống trộm

>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 2: ĐỒ DÙNG TRONG NHÀ TẮM-TOILET

>>> TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 1 TỪ VỰNG CHUNG VỀ CĂN CỦA NHÀ BẠN

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (10 votes, average: 4.60 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

KVBro - Nhịp sống Nhật Bản

Cám ơn các bạn đã ghé thăm trang web của KVBRO-Nhịp sống Nhật Bản. Xin vui lòng không đăng lại nội dung của trang web này nếu bạn chưa liên lạc với chúng tôi.