TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn nhóm từ vựng tiếng Nhật cơ bản chủ đề chuyên ngành tài chính ngân hàng. Bạn nào đang học tiếng Nhật có ý định học theo ngành này có thể tham khảo nhé. Nhiều từ vựng khá cơ bản sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và công việc khá nhiều nên dù không phải ngành tài chính ngân hàng thì bạn biết cũng sẽ tốt hơn đó.

Tiếng Nhật Hiragana Nghĩa Việt
金融 きんゆう Tài chính
銀行 ぎんこう Ngân hàng
銀行支店 ぎんこうしてん Chi nhánh ngân hàng
インターネットバンキング Ngân hàng online
銀行員 ぎんこういん Nhân viên ngân hàng
窓口 まどぐち Quầy giao dịch
番号札 ばんごうふだ Thẻ ghi số thứ tự (để xếp hàng chờ)
金庫 きんこ Két sắt, quỹ
貸金庫 かしきんこ Hộp ký thác an toàn
印鑑 いんかん Con dấu cá nhân (dùng khi làm thủ tục)
口座 こうざ Tài khoản ngân hàng
口座番号 こうざばんごう Số tài khoản
キャッシュカード Thẻ rút tiền
通帳 つうちょう Sổ ngân hàng
暗証番号 あんしょうばんごう Mã PIN, mật khẩu
銭箱 ぜにばこ Hộp tiền
金銭 きんせん Tiền
金額 きんがく Số tiền
現金 げんきん Tiền mặt
預金 よきん Gửi tiền (vào tài khoản của mình), tiền ký gửi
送金 そうきん Chuyển tiền
貸金 かしきん Tiền cho vay
預け入れ あずけいれ Bỏ tiền mặt vào tài khoản
引き出し ひきだし Rút tiền mặt từ tài khoản
振込 ふりこみ Chuyển khoản
振替 ふりかえ Chuyển tiền từ tài khoản của mình vào tài khoản khác
ローン Nợ tài sản (nhà cửa, hiện vật)
借金 しゃっきん Nợ tiền
返済 へんさい Trả (nợ ngân hàng)
残高 ざんだか  Số dư trong tài khoản
残高照会 ざんだかしょうかい Tham chiếu số dư trong tài khoản
記帳 きちょう Sổ kê khai (các khoản thu chi trong tài khoản)
通貨 つうか Tiền tệ
両替 りょうがえ Đổi tiền
外貨両替 がいかりょうがえ Đổi tiền nước ngoài
自動引き落とし じどうひきおとし Rút tiền tự động từ tài khoản
手数料 てすうりょう Phí dịch vụ
振込手数料 ふりこみてすうりょう Phí dịch vụ giao dịch chuyển khoản
現金自動預払機 げんきんじどうよはらいき ATM (cây rút tiền tự động)
銀行手数料 ぎんこうてすうりょう Tiền phí ngân hàng
出納係 すいとうかかり Thu ngân
小切手帳 Sổ tay tài chính
小切手 こぎって Tấm Sec
硬貨 こうか Tiền Đồng xu
消費税 しょうひぜい Thuế tiêu thụ
所得税 しょとくぜい Thuế thu nhập
住民税 じゅうみんぜい Thuế thị dân
固定資産税 こていしさんぜい Thuế tài sản cố định
偽札 にせさつ Tiền giả
クレジットカード Thẻ tín dụng
デビットカード Thẻ ghi nợ
カードローン Tiền nợ vay thẻ
住宅ローン じゅうたくろーん Tiền nợ vay nhà
利用可能金額 りようかのうきんがく Số tiền có thể sử dụng được
外貨預金 がいかよきん Tiền gửi ngoại tệ
外国為替 がいこくかわせ Tiền ngoại hối
口座開設 コウザかいせつ Mở tài khoản ngân hàng
定期預金 ていきよきん Gửi tiết kiệm
外貨預金 がいかよきん Gửi tiết kiệm ngoại tệ
投資信託 とうししんたく Đầu tư tín dụng
信託銀行 しんたくぎんこう Ngân hàng tín dụng
資産運用 しさんうんよう Vận hành tài sản
入金 にゅうきん Nhập tiền vào
出金 しゅっきん Xuất tiền ra
積立金 つみたてきん Tiền đặt cọc
明細書 めいさいしょ Hóa đơn chi tiết
支払額の調整 しはらいがくのちょうせい Điều chỉnh tiền đóng


Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (4 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản