Site icon KVBro

Bài 1.2 Tính cách/đặc trưng của con người 1章 人間 2課 人の性格・特徴 

Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.


新完全 マスター語彙N2 Shinkanzen Master Từ vựng N2

Từ vựng N2 luyện thi JLPT theo sách Shinkanzen Master. Bài 1.2: Tính cách/đặc trưng của con người 1章 人間 2課 人の性格・特徴

Contents

ウォーミングアップ Khởi động Warming Up

・あなたの性格のいいところと悪いところを三つずつ教えてください。
Hãy cho biết 3 điểm tốt và 3 điểm xấu trong tính cách của bạn!

言葉 Từ vựng

的 mang tính chất như vậy, nhưng không phải bản chất [giống như là, ~のような、のように]

性格

対(つい)になる表現: những miêu tả trái ngược
→長所(強点)
→短所(たんしょ)(弱点): SỞ ĐOẢN (điểm yếu)

心理 – Tâm lý

様子(ようす) – Thái độ

語形成(ごけいせい)

例文副詞(ふくし)や副詞的(ふくしてき)表現と一緒に使った例文を見てみよう – Ví d Hãy xem các ví d ca phó t và nhng cm phó t thường được s dng vi nhau

Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

KVBro – Nhịp Sống Nhật Bản

Exit mobile version