CÁCH ĐẾM TRONG TIẾNG NHẬT

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

Sau đây KVBro xin giới thiệu các cách đếm đồ vật, người, sô thứ tự…. trong tiếng Nhật. Các bạn lưu ý một số từ đếm bất quy tắc, khác với các số đếm khác, đừng để bị nhầm nhé!

Contents

Cách đếm vật

1:ひとつ(一つ)
2:ふたつ(二つ)
3:みっつ(三つ)
4:よっつ(四つ)
5:いつつ(五つ)
6:むっつ(六つ)
7:ななつ(七つ)
8:やっつ(八つ)
9:ここのつ(九つ)
10:とおつ(十つ)
?:いくつ(幾つ)

Cách đếm vật dài

1:いっぽん(一本)
2:にこ(二本)
3:さんぼん(三本)
4:よほん(四本)
5:ごほん(五本)
6:ろっぽん(六本)
7:ななほん(七本)
8:はっぽん(八本)
9:きゅうほん(九本)
10:じゅっぽん(十本)
?:なんぼん(何本)

Cách đếm vật nhỏ

1:いっこ(一個)
2:にこ(二個)
3:さんこ(三個)
4:よんこ(四個)
5:ごこ(五個)
6:ろっこ(六個)
7:ななこ(七個)
8:はっこ(八個)
9:きゅうこ(九個)
10:じゅっこ(十個)
?:なんこ(何個)

Cách đếm cốc ly

1:いっぱい(一杯)
2:にはい(二杯)
3:さんはい(三杯)
4:よんはい(四杯)
5:ごはい(五杯)
6:ろっぱい(六杯)
7:ななはい(七杯)
8:はっぱい(八杯)
9:きゅうはい(九杯)
10:じゅっぱい(十杯)
?:なんぱい(何杯)

Cách đếm người

1:ひとり(一人)
2:ふたり(二人)
3:さんにん(三人)
4:よにん(四人)
5:ごにん(五人)
6:ろくにん(六人)
7:ななにん/しちにん(七人)
8:はちにん(八人)
9:きゅうにん(九人)
10:じゅうにん(十人)
?:なんにん(何人)

Cách đếm tuổi

1:いっさい(一才)
2:にさい(二才)
3:さんさい(三才)
4:よんさい(四才)
5:ごさい(五才)
6:ろくさい(六才)
7:ななさい(七才)
8:はっさい(八才)
9:きゅうさい(九才)
10:じゅっさい(十才)
?:なんさい(何才)

Cách đếm con vật nhỏ

1:いっぴき(一匹)
2:にひき(二匹)
3:さんびき(三匹)
4:よんひき(四匹)
5:ごひき(五匹)
6:ろっぴき(六匹)
7:ななひき(七匹)
8:はっぴき(八匹)
9:きゅうひき(九匹)
10:じゅっぴき(十匹)
?:なんぴき(何匹)

Cách đếm số thứ tự trong tiếng Nhật

1:いちばん(一番)
2:にばん(二番)
3:さんばん(三番)
4:よんばん(四番)
5:ごばん(五番)
6:ろくばん(六番)
7:ななばん(七番)
8:はちばん(八番)
9:きゅうばん(九番)
10:じゅうばん(十番)
?:なんばん(何番)
Tuy nhiên trong môn bóng chày, người đánh lượt thứ tư gọi là よばん(四番)chứ không phải よんばん

Cách đếm xe cộ máy móc

1:いちだい(一台)
2:にだい(二台)
3:さんだい(三台)
4:よんだい(四台)
5:ごだい(五台)
6:ろくだい(六台)
7:ななだい(七台)
8:はちだい(八台)
9:きゅうだい(九台)
10:じゅうだい(十台)
?:なんだい(何台)

Cách đếm vật mỏng như tiền, giấy

1:いちまい(一枚)
2:にまい(二枚)
3:さんまい(三枚)
4:よんまい(四枚)
5:ごまい(五枚)
6:ろくまい(六枚)
7:ななまい(七枚)
8:はちまい(八枚)
9:きゅうまい(九枚)
10:じゅうまい(十枚)
?:なんまい(何枚)

Cách đếm số quyển sách/vở

1:いっさつ(一冊)
2:にさつ(二冊)
3:さんさつ(三冊)
4:よんさつ(四冊)
5:ごさつ(五冊)
6:ろくさつ(六冊)
7:ななさつ(七冊)
8:はっさつ(八冊)
9:きゅうさつ(九冊)
10:じゅうっさつ(十冊)
?:なんさつ(何冊)

Đếm số lần trong tiếng Nhật

1:いっかい(一回)
2:にかい(二回)
3:さんかい(三回)
4:よんかい(四回)
5:ごかい(五回)
6:ろっかい(六回)
7:ななかい(七回)
8:はっかい(八回)
9:きゅうかい(九回)
10:じゅっかい(十回)
?:なんかい(何回)

Đếm số tầng trong tiếng Nhật

1:いっかい(一階)
2:にかい(二階)
3:さんがい(三階)
4:よんかい(四階)
5:ごかい(五階)
6:ろっかい(六階)
7:ななかい(七階)
8:はっかい/はちかい(八階)
9:きゅうかい(九階)
10:じゅっかい(十階)
?:なんがい(何階)

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: 1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5.00 out of 5)

Loading...

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

KVBro - Nhịp sống Nhật Bản

Cám ơn các bạn đã ghé thăm trang web của KVBRO-Nhịp sống Nhật Bản. Xin vui lòng không đăng lại nội dung của trang web này nếu bạn chưa liên lạc với chúng tôi.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

CAPTCHA