Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.
Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ DÙNG TRONG BẾP – NẤU ĂN”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé.
(1) ĐỒ DÙNG TRONG BẾP
Tiếng Nhật (Hiragana) | Tiếng Việt |
台所 (だいどころ) |
phòng bếp |
キッチン | phòng bếp |
炊飯器(すいはんき) | nồi cơm điện |
電子レンジ (でんしれんじ) |
lò vi sóng |
ポップアップ トースター | máy nướng bánh mì |
スチームクッカー | nồi hấp |
グリル鍋 (グリルなべ) |
chảo nướng |
オーブン | lò nướng |
おかゆメーカ | nồi nấu cháo |
電気圧力鍋 (でんきあつりょくなべ) |
nồi áp suất điện |
たこ焼き器 (たこやきき) |
máy làm Takoyaki |
IHクッキングヒーター | bếp từ |
IH調理器 (IHちょうりき ) |
bếp từ |
ガスレンジ | bếp ga |
カセットコンロ アイ | bếp ga di động |
消臭器 (しょうしゅうき) |
máy hút mùi |
冷蔵庫 (れいぞうこ) |
tủ lạnh |
冷凍庫 (れいとうこ) |
tủ giữ đông |
ミックサー | máy xay |
泡立て器 (あわたてき) |
máy đánh trứng |
鍋(なべ) | nồi |
フライパン | chảo |
圧力鍋 (あつりょくなべ) |
nồi áp suất |
保温鍋 (ほおんなべ) |
nồi ủ |
電気ケトル (でんきけとる) |
máy đun nước siêu tốc |
コーヒーメーカー | máy pha cafe |
食器洗い機(しょきあらいき) | máy rửa bát |
食洗機(しょくせんき) | máy rửa bát |
鍋(なべ) | nổi lẩu |
食器収納(しょっきしゅうのう) | tủ đựng bát |
食器棚(しょっきだな) | giá để bát |
かご/ざる | cái rổ |
まな板(まないた) | cái thớt |
ナイフ | dao nhỏ |
包丁(ほうちょう) | dao to |
茶碗(ちゃわん) | bát |
箸(はし) | đũa |
スプーン | thìa |
フォーク | nĩa |
皿(さら) | đĩa |
ラップ | nilon bọc thức ăn |
アルミホイル | Giấy bạc gói thức ăn |
水切り袋(みずきりぶくろ) | túi lọc rác |
シング/流し台(ながしだい) | chậu rửa |
食器用洗剤(しょきいようせんざい) | nước rửa bát |
トレー/おぼん | Cái khay |
コップ | cốc |
ガラス | ly (dùng uống rượu) |
紙コップ(かみこっぷ) | cốc giấy |
紙皿(かみざら) | đĩa giấy |
割り箸(わりばし) | đũa ăn liền |
お弁当箱(おべんとうばこ) | hộp đựng cơm trưa |
お米の保存容器 (おこめのほぞんようき) |
hộp đựng gạo |
ティッシュペーパー | giấy ăn |
油紙(あぶらがみ) | giấy thấm dầu |
キッチン・タイマー | đồng hồ nhà bếp |
テーブル クロス | khăn bàn |
トング | đồ gắp |
柄杓(ひしゃく) | cái vá |
お玉 | Muôi/ môi múc canh |
柄杓 | cái vá |
カップ | tách |
受け皿 | đĩa lót |
グラス | ly |
ストロー | ống hút |
ピッチャー/水差し | bình nước |
ぼとる / びん | chai |
栓抜き | đồ khui chai |
ワイン・グラス | ly rượu |
(2) TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NẤU ĂN
調理する(ちょうりする) | Nấu (nói chung) |
味付ける(あじつける) | Nêm gia vị |
茹でる(ゆでる) | Luộc/ đun nước |
焼く(やく) | Nướng |
炒める(いためる) | Xào |
揚げる(あげる) | Rán ngập dầu |
蒸す(むす) | Hấp |
煮る(にる) | Ninh |
混ぜる(まぜる) | Trộn |
浸す | Ngâm |
裏返す | Lật |
つぶす | Nghiền |
ぬる | Trải/ phết (bơ) |
追加(ついかい) | Sự thêm vào |
泡立てる | Đánh tơi lên (đánh trứng) |
そそぐ | Đổ nước/ rót |
温める | Hâm nóng/ làm nóng |
つける | Đổ vào/ Thêm vào |
にふりかける | Rắc lên |
包む | Bao lại, bọc lại |
切る | Cắt/ thái |
巻く | Cuộn |
計る | Đo |
冷やす | Làm lạnh |
解凍する | Rã đông |
炊く | Nấu (cơm) |
ねかせる/そのままにする | Để cái gì đó trong bao lâu |
Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.
Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.