Site icon KVBro

TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRONG SINH HOẠT HÀNG NGÀY_PHẦN 5: ĐỒ DÙNG TRONG BẾP- NẤU ĂN

Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

Học tiếng Nhật theo chủ đề là một trong những phương pháp nhớ từ nhanh và hiệu quả. Sau đây KVBro xin giới thiệu với các bạn các từ tiếng Nhật với chủ đề “ĐỒ DÙNG TRONG BẾP – NẤU ĂN”. Hãy cùng KVBro học thêm nhiều từ vựng tiếng Nhật sử dụng rất thông dụng hàng ngày nhé.

(1) ĐỒ DÙNG TRONG BẾP

Tiếng Nhật (Hiragana) Tiếng Việt
台所
(だいどころ)
phòng bếp
キッチン phòng bếp
炊飯器(すいはんき) nồi cơm điện
電子レンジ
(でんしれんじ)
lò vi sóng
ポップアップ トースター máy nướng bánh mì
スチームクッカー nồi hấp
グリル鍋
(グリルなべ)
chảo nướng
オーブン lò nướng
おかゆメーカ nồi nấu cháo
電気圧力鍋
(でんきあつりょくなべ)
nồi áp suất điện
たこ焼き器
(たこやきき)
máy làm Takoyaki
IHクッキングヒーター bếp từ
 IH調理器
(IHちょうりき )
bếp từ
ガスレンジ bếp ga
カセットコンロ アイ bếp ga di động
消臭器
(しょうしゅうき)
máy hút mùi
冷蔵庫
(れいぞうこ)
tủ lạnh
冷凍庫
(れいとうこ)
tủ giữ đông
ミックサー máy xay
泡立て器
(あわたてき)
máy đánh trứng
鍋(なべ) nồi
フライパン chảo
圧力鍋
(あつりょくなべ)
nồi áp suất
保温鍋
(ほおんなべ)
nồi ủ
電気ケトル
(でんきけとる)
máy đun nước siêu tốc
コーヒーメーカー máy pha cafe
食器洗い機(しょきあらいき) máy rửa bát
食洗機(しょくせんき) máy rửa bát
鍋(なべ) nổi lẩu
 食器収納(しょっきしゅうのう) tủ đựng bát
食器棚(しょっきだな) giá để bát
かご/ざる cái rổ
まな板(まないた) cái thớt
ナイフ dao nhỏ
包丁(ほうちょう) dao to
茶碗(ちゃわん) bát
箸(はし) đũa
スプーン thìa
フォーク nĩa
皿(さら) đĩa
ラップ nilon bọc thức ăn
アルミホイル Giấy bạc gói thức ăn
水切り袋(みずきりぶくろ) túi lọc rác
シング/流し台(ながしだい) chậu rửa
食器用洗剤(しょきいようせんざい) nước rửa bát
トレー/おぼん Cái khay
コップ cốc
ガラス ly (dùng uống rượu)
紙コップ(かみこっぷ) cốc giấy
紙皿(かみざら) đĩa giấy
割り箸(わりばし) đũa ăn liền
お弁当箱(おべんとうばこ) hộp đựng cơm trưa
お米の保存容器
(おこめのほぞんようき)
hộp đựng gạo
ティッシュペーパー giấy ăn
油紙(あぶらがみ) giấy thấm dầu
キッチン・タイマー đồng hồ nhà bếp
テーブル クロス khăn bàn
トング đồ gắp
柄杓(ひしゃく) cái vá
お玉 Muôi/ môi múc canh
柄杓 cái vá
カップ tách
受け皿 đĩa lót
グラス ly
ストロー ống hút
ピッチャー/水差し bình nước
ぼとる / びん chai
栓抜き đồ khui chai
ワイン・グラス ly rượu

 

(2) TỪ VỰNG LIÊN QUAN ĐẾN NẤU ĂN

調理する(ちょうりする) Nấu (nói chung)
味付ける(あじつける) Nêm gia vị
茹でる(ゆでる) Luộc/ đun nước
焼く(やく) Nướng
炒める(いためる) Xào
 揚げる(あげる) Rán ngập dầu
蒸す(むす) Hấp
煮る(にる) Ninh
混ぜる(まぜる)  Trộn
浸す Ngâm
裏返す Lật
つぶす Nghiền
ぬる Trải/ phết (bơ)
追加(ついかい) Sự thêm vào
泡立てる Đánh tơi lên (đánh trứng)
そそぐ Đổ nước/ rót
温める Hâm nóng/ làm nóng
つける Đổ vào/ Thêm vào
にふりかける Rắc lên
包む Bao lại, bọc lại
切る Cắt/ thái
巻く Cuộn
計る Đo
冷やす Làm lạnh
解凍する Rã đông
炊く Nấu (cơm)
ねかせる/そのままにする Để cái gì đó trong bao lâu

Hy vọng rằng bài viết này của KVBro cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết và hữu ích. Nếu có thắc mắc gì bạn hãy liên lạc với fanpage KVBro để có câu trả lời sớm nhất.

Đánh giá bài viết: Note: There is a rating embedded within this post, please visit this post to rate it.

KVBro-Nhịp sống Nhật Bản

Exit mobile version